Nơi băng qua dành cho người đi bộ được đánh dấu bằ... nghĩa tiếng Đức là Der Fußgängerüberweg ist zur Sicherheit mit Zebrastreifen markiert.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Fußgängerüberweg ist zur Sicherheit mit Zebrastreifen markiert.: Nơi băng qua dành cho người đi bộ được đánh dấu bằ...
Mở Rộng