Der Fußgängerüberweg ist zur Sicherheit mit Zebras... nghĩa tiếng Việt là Nơi băng qua dành cho người đi bộ được đánh dấu bằng các đường sọc zebra để đảm bảo an toàn.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Fußgängerüberweg ist zur Sicherheit mit Zebras...
Mở Rộng