Nở ra nghĩa tiếng Anh là
unfolding
/ʌnˈfəʊldɪŋ/
(n)
Nở ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfolding
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfolding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfolding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfolding: Nở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfolding