Niederschlag nghĩa tiếng Việt là Giáng thủy (mưa)
Niederschlag còn có các bản dịch khác là
Mưa, tuyết, lượng mưa, cặn lắng, Đòn đánh gục 2
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Niederschlag
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Niederschlag