mưa nghĩa tiếng Đức là Niederschlag
mưa còn có các bản dịch khác là
regnen, Regen, Regnerisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Niederschlag: mưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Niederschlag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mưa