Nhìn nhận nghĩa tiếng Đức là bekennen
Nhìn nhận còn có các bản dịch khác là
ansprechen, Zugeständnis, zugeben, sich als etw offenbaren, gestehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bekennen: Nhìn nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bekennen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhìn nhận