nhìn nhận nghĩa tiếng Đức là ansprechen
nhìn nhận còn có các bản dịch khác là
Zugeständnis, zugeben, sich als etw offenbaren, gestehen, einräumen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ansprechen: nhìn nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ansprechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn nhận