Diễn Giải
Nhảy múa nghĩa tiếng Anh là
Dance
/dæns/
(v)(Present tense)
Nhảy múa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Dance
Nghe phát âm giọng Mỹ của Dance
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dance: Nhảy múa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dance