dancing (n)/gerund nghĩa tiếng Việt là
nhảy múa
dancing phiên âm IPA là /ˈdænsɪŋ/
dancing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dancing
Nghe phát âm giọng Mỹ của dancing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhảy múa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dancing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dancing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dancing