be dancing (phrase v) nghĩa tiếng Việt là
nhảy múa
be dancing phiên âm IPA là /biː ˈdænsɪŋ/
be dancing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be dancing
Nghe phát âm giọng Mỹ của be dancing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhảy múa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be dancing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be dancing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be dancing