Nhấp nháy nghĩa tiếng Anh là twinkle
/ˈtwɪŋkəl/
Nhấp nháy còn có các bản dịch khác là
Blink, flash on, flacker
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twinkle: Nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twinkle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhấp nháy