Nhấp nháy nghĩa tiếng Đức là funkeln
Nhấp nháy còn có các bản dịch khác là
geflackert, geflimmert, flimmerte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan funkeln: Nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
funkeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhấp nháy