Nhân viên văn phòng nghĩa tiếng Đức là Bürokraft
Nhân viên văn phòng còn có các bản dịch khác là
Bürokauffrau, Büroangestellter, Schreiber, Büroangestellte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bürokraft: Nhân viên văn phòng
Mở Rộng