Nhân viên bán hàng trang thiết bị điền kinh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Vertriebsmitarbeiter/-in für Leichtathletikausrüstung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vertriebsmitarbeiter/-in für Leichtathletikausrüstung: Nhân viên bán hàng trang thiết bị điền kinh
Mở Rộng