Nhân viên bán hàng trang bị cắm trại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Verkäufer/-in für Campingausrüstung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkäufer/-in für Campingausrüstung: Nhân viên bán hàng trang bị cắm trại
Mở Rộng