Nhân viên dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Angestellter
Nhân viên còn có các bản dịch khác là
Beamte, Personal, Bürokrat, Mitarbeiter, Angestellte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Angestellter: Nhân viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Angestellter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhân viên