Nhân viên dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Bürokrat
Nhân viên còn có các bản dịch khác là
Beamte, Personal, Mitarbeiter, Angestellte, Angestellter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bürokrat: Nhân viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bürokrat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhân viên