Nhăn mặt nghĩa tiếng Anh là frown
/fraʊn/
Nhăn mặt còn có các bản dịch khác là
frowning, cringes, grimaced, pouted, grimace
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frown: Nhăn mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frown
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhăn mặt