cringes (v) nghĩa tiếng Việt là
nhăn mặt
cringes phiên âm IPA là /krɪndʒ/
cringes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cringes
Nghe phát âm giọng Mỹ của cringes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhăn mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cringes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cringes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cringes