Người phối hợp mua sắm máy móc đóng gói thực phẩm nghĩa tiếng Đức là Beschaffungskoordinator für Lebensmittelverpackungsmaschinen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beschaffungskoordinator für Lebensmittelverpackungsmaschinen: Người phối hợp mua sắm máy móc đóng gói thực phẩm
Mở Rộng