Beschaffungskoordinator für Lebensmittelverpackung... nghĩa tiếng Việt là Người phối hợp mua sắm máy móc đóng gói thực phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beschaffungskoordinator für Lebensmittelverpackung...
Mở Rộng