Người phối hợp kiểm soát chất lượng ngôn ngữ nghĩa tiếng Đức là Der Koordinator für Qualitätskontrolle bei Sprachqualität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Qualitätskontrolle bei Sprachqualität: Người phối hợp kiểm soát chất lượng ngôn ngữ
Mở Rộng