Der Koordinator für Qualitätskontrolle bei Sprachq... nghĩa tiếng Việt là Người phối hợp kiểm soát chất lượng ngôn ngữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Qualitätskontrolle bei Sprachq...
Mở Rộng