Người phối hợp cấp phép môi trường nghĩa tiếng Đức là Der Koordinator für Umweltgenehmigungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Umweltgenehmigungen: Người phối hợp cấp phép môi trường
Mở Rộng