Der Koordinator für Umweltgenehmigungen nghĩa tiếng Việt là Người phối hợp cấp phép môi trường
Der Koordinator für Umweltgenehmigungen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Umweltgenehmigungen
Mở Rộng