Người khoe khoang nghĩa tiếng Anh là
rodomont
/ˈrɒdəmɒnt/
(n)
Người khoe khoang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rodomont
Nghe phát âm giọng Mỹ của rodomont
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người khoe khoang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rodomont
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rodomont: Người khoe khoang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rodomont