wanker nghĩa tiếng Việt là Người khoe khoang
wanker phiên âm IPA là /ˈwæŋkər/
wanker còn có các bản dịch khác là
Người tố cáo, người tự họa mình quá mức, người đánh bại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wanker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wanker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người khoe khoang