Người hâm mộ nghĩa tiếng Anh là fancy man
/ˈfænsi mæn/
Người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
aficionado, admirer, devotee
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fancy man: Người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fancy man
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người hâm mộ