Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Người đàn bà gác cổng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Người đàn bà gác cổng
porter
(n)
Diễn Giải
Người đàn bà gác cổng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
porter
/ˈpɔːtə(r)/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
porter
:
Người đàn bà gác cổng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
porter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người đàn bà gác cổng
Bản dịch liên quan
Người đàn bà gác cổng
Người đàn bà
woman
(n)
Người đàn bà
femme
(n)
Người đàn bà
wife
(n)
Người đàn bà
signora
(n)
người ghét đàn bà
misogynist
(n)
người ghét đàn bà
misogynists
(n)
người đàn bà điếc
deaf woman
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout