Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Người đàn bà gác cổng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Người đàn bà gác cổng
Portiersfrau
(f)
Diễn Giải
Người đàn bà gác cổng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Portiersfrau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Portiersfrau
:
Người đàn bà gác cổng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Portiersfrau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người đàn bà gác cổng
Bản dịch liên quan
Người đàn bà gác cổng
Người đàn bà
Frau
(f)(n)
người ghét đàn bà
Frauenhasser
(m)
người đàn bà điếc
gehörlose Frau
(f)
Người đàn bà có mang
schwangere Frau
Người đàn bà mang thai
schwangere Frau
Người đàn bà chua ngoa
eine verbitterte Frau
người đàn bà lôi thôi
Schlampe
(f)(-n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout