Người có thẩm quyền nghĩa tiếng Đức là Verfügungsberechtigter
Người có thẩm quyền còn có các bản dịch khác là
Federführung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verfügungsberechtigter: Người có thẩm quyền
Mở Rộng