Federführung nghĩa tiếng Việt là người có thẩm quyền
Federführung còn có các bản dịch khác là
Người có trách nhiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Federführung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Federführung