Ngành học nghĩa tiếng Đức là Fachrichtung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fachrichtung: Ngành học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fachrichtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngành học