Fachrichtung nghĩa tiếng Việt là Ngành học
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fachrichtung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fachrichtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngành học