Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Ngân hàng tiết kiệm
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Ngân hàng tiết kiệm
savings bank
(n)
Dịch Việt sang Anh
Ngân hàng tiết kiệm
nghĩa tiếng Anh là
savings bank
/ˈseɪvɪŋz bæŋk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
savings bank
:
Ngân hàng tiết kiệm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savings bank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngân hàng tiết kiệm
Bản dịch liên quan
Ngân hàng tiết kiệm
Sổ tiết kiệm ngân hàng
passbook
(n)
Sổ tiết kiệm ngân hàng
bankbook
(n)
Sổ tiết kiệm ngân hàng
savings bank book
(n)
Làm cách nào để thay đổi chi tiết ngân hàng của tôi?
How can I change my bank details?
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout