Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Ngân hàng có tay nâng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Ngân hàng có tay nâng
Armrest Bank
(n)
Diễn Giải
Ngân hàng có tay nâng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Armrest Bank
/ɑːmrest bæŋk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Armrest Bank
:
Ngân hàng có tay nâng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Armrest Bank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngân hàng có tay nâng
Bản dịch liên quan
Ngân hàng có tay nâng
ngân hàng cơ quan
organ bank
(n)
Cô ấy làm việc ở ngân hàng.
She is employed at a bank.
(exp)(syn.)
Cô ấy làm việc ở ngân hàng.
She works at a bank.
Cô ấy gửi tiền vào ngân hàng.
She deposited money in the bank.
(exp)(syn.)
Ngân hàng cầm cố bất động sản
mortgage bank
(n)
Anh ấy có việc làm tại ngân hàng.
He has a job at the bank.
(exp)(syn.)
Anh ấy có việc làm tại ngân hàng.
He works at the bank.
(exp)(syn.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout