Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Ngân hàng có tay nâng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Ngân hàng có tay nâng
Bank mit Armlehnen
(f)
Diễn Giải
Ngân hàng có tay nâng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Bank mit Armlehnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bank mit Armlehnen
:
Ngân hàng có tay nâng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bank mit Armlehnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngân hàng có tay nâng
Bản dịch liên quan
Ngân hàng có tay nâng
ngân hàng cơ quan
Organbank
(f)
Ngân hàng cổ phần
Aktienbank
(f)(-en)
Ngân hàng dữ liệu công ty
Firmendatenbank
(f)(-en)
Cô ấy làm việc ở ngân hàng.
Sie arbeitet bei einer Bank.
Ngân hàng cầm cố bất động sản
Hypothekenbank
(f)(-en)
Cô ấy đã gửi tiền vào ngân hàng.
Sie hat Geld auf die Bank eingezahlt.
Cố vấn tài chính ngân hàng quốc tế
Der Finanzberater für internationales Bankwesen
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout