Nảy mầm nghĩa tiếng Anh là sprout
/spraʊt/
Nảy mầm còn có các bản dịch khác là
germination, sprouting, sprouted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprout: Nảy mầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nảy mầm