Nảy mầm nghĩa tiếng Đức là Keimung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Keimung: Nảy mầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Keimung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nảy mầm