Nảy mầm nghĩa tiếng Đức là sprießen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprießen: Nảy mầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprießen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nảy mầm