Năng khiếu nghĩa tiếng Anh là Gifted
/ˈɡɪftɪd/
Năng khiếu còn có các bản dịch khác là
endowment, vocation, talent, offering, giftedness
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gifted: Năng khiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gifted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Năng khiếu