Năng khiếu nghĩa tiếng Anh là
endowment
/ɪnˈdaʊmənt/
(n)
Năng khiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endowment
Nghe phát âm giọng Mỹ của endowment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Năng khiếu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endowment: Năng khiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endowment