Năng khiếu nghĩa tiếng Đức là Gabe
Năng khiếu còn có các bản dịch khác là
Begabung, Talent, Eignung, Begabtes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gabe: Năng khiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gabe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Năng khiếu