Nagel nghĩa tiếng Việt là Cái móng tay
Nagel còn có các bản dịch khác là
đinh, móng tay, đóng đinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nagel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nagel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cái móng tay