Cái móng tay nghĩa tiếng Anh là spike
/spaɪk/
Cái móng tay còn có các bản dịch khác là
nail
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spike: Cái móng tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spike
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái móng tay