Nachwuchskoch nghĩa tiếng Việt là Đầu bếp phụ
Nachwuchskoch còn có các bản dịch khác là
đầu bếp tập sự
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachwuchskoch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachwuchskoch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đầu bếp phụ