Đầu bếp phụ nghĩa tiếng Đức là Nachwuchskoch
Đầu bếp phụ còn có các bản dịch khác là
Sous-Chef
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachwuchskoch: Đầu bếp phụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachwuchskoch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đầu bếp phụ