Murmeltier nghĩa tiếng Việt là chồn
Murmeltier còn có các bản dịch khác là
Con lửng, chó sói mèo, chó sói đất, chuột đất, chó đất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Murmeltier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Murmeltier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chồn