Mùa nở hoa dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là flowering season
Mùa nở hoa còn có các bản dịch khác là
blossom, blossoming, inflorescence, flowering time
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flowering season: Mùa nở hoa
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mùa nở hoa