Vomited (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
nôn mửa
Vomited phiên âm IPA là /ˈvɒmɪtɪd/
Vomited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Vomited
Nghe phát âm giọng Mỹ của Vomited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nôn mửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Vomited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vomited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vomited